Trang chủMNPR • NASDAQ
add
Monopar Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,02 $
Mức chênh lệch một ngày
37,10 $ - 39,43 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 54,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,94 Tr USD
Số lượng trung bình
21,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 86,95% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -59,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | 24,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,55 Tr | 520,39% |
Tổng tài sản | 55,09 Tr | 518,08% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -59,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,66 Tr | -242,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,83 N | 66,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,68 N | -103,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,10 Tr | -1.227,40% |
Dòng tiền tự do | -4,87 Tr | -333,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16