Trang chủMNPR • NASDAQ
add
Monopar Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,89 $
Mức chênh lệch một ngày
33,36 $ - 38,00 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 54,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
229,16 Tr USD
Số lượng trung bình
30,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,07 Tr | 479,22% |
Thu nhập ròng | -10,93 Tr | -502,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,75 | -358,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,21 Tr | 728,68% |
Tổng tài sản | 60,29 Tr | 720,83% |
Tổng nợ | 5,25 Tr | 198,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,93 Tr | -502,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -29,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,34 Tr | -582,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,14 Tr | 16.679,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,80 Tr | 2.173,12% |
Dòng tiền tự do | -2,54 Tr | -170,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16