Trang chủMNPR • NASDAQ
add
Monopar Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
82,71 $
Mức chênh lệch một ngày
80,44 $ - 83,98 $
Phạm vi một năm
14,88 $ - 105,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
547,23 Tr USD
Số lượng trung bình
93,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,68%
0,73%
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | 80,81% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -43,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,25 Tr | 648,03% |
Tổng tài sản | 53,87 Tr | 650,24% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | 52,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -43,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 35,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,19 Tr | 49.100,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,84 N | -3.094,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,47 N | 87,59% |
Dòng tiền tự do | -693,36 N | 35,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16