Trang chủMNPR3 • BVMF
add
Minupar Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
42,20 R$
Mức chênh lệch một ngày
40,00 R$ - 43,00 R$
Phạm vi một năm
15,20 R$ - 43,84 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
299,62 Tr BRL
Số lượng trung bình
5,36 N
Tỷ số P/E
0,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,57 Tr | 68,56% |
Chi phí hoạt động | 10,16 Tr | 62,96% |
Thu nhập ròng | 491,95 Tr | 4.271,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 422,03 | 2.575,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,59 Tr | 188,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,12 Tr | 5,43% |
Tổng tài sản | 428,60 Tr | 28,86% |
Tổng nợ | 236,96 Tr | -64,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.213,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,95 Tr | 4.271,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,59 Tr | 1.029,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,52 Tr | 22,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -840,00 N | 18,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,23 Tr | 32.666,03% |
Dòng tiền tự do | -507,65 Tr | -2.505,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.560