Trang chủMNPP • OTCMKTS
add
Merchants Natl Pptys Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1.867,60 $
Phạm vi một năm
1.700,00 $ - 2.268,00 $
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,87 Tr | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | -16,02% |
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | -18,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,93 | -24,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 Tr | 57,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 Tr | -46,19% |
Tổng tài sản | 324,04 Tr | 1,69% |
Tổng nợ | 94,43 Tr | 7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,88 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,61 Tr | -18,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -531,23 N | 73,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -659,14 N | -135,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,28 N | 126,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | 58,70% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | -49,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1815
Trang web