Trang chủMNIN • TLV
add
Mendelson Infrastructures&Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.536,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.536,00 ILA - 1.539,00 ILA
Phạm vi một năm
1.198,00 ILA - 1.898,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
609,75 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,12 N
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 279,23 Tr | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 53,72 Tr | 5,40% |
Thu nhập ròng | 11,44 Tr | -17,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -16,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,57 Tr | -13,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,04 Tr | -62,09% |
Tổng tài sản | 953,88 Tr | -5,69% |
Tổng nợ | 451,19 Tr | -15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,44 Tr | -17,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,86 Tr | 62,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 N | 87,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,32 Tr | -187,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,51 Tr | -149,06% |
Dòng tiền tự do | 26,07 Tr | 99,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
578