Trang chủMNIF • TLV
add
Menif Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.379,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.342,00 ILA - 2.450,00 ILA
Phạm vi một năm
1.496,00 ILA - 2.577,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T ILS
Số lượng trung bình
124,98 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,60 Tr | 29,29% |
Chi phí hoạt động | 14,88 Tr | 81,71% |
Thu nhập ròng | 47,48 Tr | 21,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,99 | -6,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,66 Tr | 24,71% |
Tổng tài sản | 3,82 T | 24,54% |
Tổng nợ | 3,16 T | 24,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,48 Tr | 21,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | 98,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,00 Tr | -91,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | 149,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7