Trang chủMNIF • TLV
add
Menif Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.092,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.039,00 ILA - 2.089,00 ILA
Phạm vi một năm
1.261,00 ILA - 2.577,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T ILS
Số lượng trung bình
72,10 N
Tỷ số P/E
7,92
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,78 Tr | 24,70% |
Chi phí hoạt động | 14,69 Tr | 53,76% |
Thu nhập ròng | 43,15 Tr | 19,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,96 | -4,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,66 Tr | -38,50% |
Tổng tài sản | 3,75 T | 27,70% |
Tổng nợ | 3,13 T | 29,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,15 Tr | 19,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -221,76 Tr | -1.531,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | 63,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,18 Tr | 706,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 411,00 N | -97,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7