Trang chủMNDR • NASDAQ
add
Mobile-Health Network Solutions
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,93 $ - 2,21 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 39,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 Tr USD
Số lượng trung bình
184,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,55%
0,61%
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,69 Tr | -53,98% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -84,32% |
Thu nhập ròng | -863,96 N | 87,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,26 | 73,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -854,74 N | 87,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -84,73% |
Tổng tài sản | 4,45 Tr | -44,06% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | -51,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 885,80 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -863,96 N | 87,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
81