Trang chủMNDJF • OTCMKTS
add
Mandalay Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 $
Mức chênh lệch một ngày
2,82 $ - 2,86 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
389,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,29 Tr | 35,16% |
Chi phí hoạt động | 11,85 Tr | 15,19% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 31,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | -2,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 175,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,72 Tr | 78,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,75 Tr | 139,85% |
Tổng tài sản | 323,73 Tr | 18,34% |
Tổng nợ | 96,24 Tr | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 31,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,60 Tr | 367,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | 31,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,30 Tr | -1.035,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,18 Tr | 25,79% |
Dòng tiền tự do | 18,08 Tr | 316,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
477