Trang chủMNDJF • OTCMKTS
add
Mandalay Resources Corp
3,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)-0,017
3,69 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:38:34 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 $
Mức chênh lệch một ngày
3,65 $ - 3,72 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 4,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
475,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,06 Tr | 40,63% |
Chi phí hoạt động | 12,60 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | 14,82 Tr | 151,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,99 | 78,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 232,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,43 Tr | 64,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,26 Tr | 80,74% |
Tổng tài sản | 372,68 Tr | 24,08% |
Tổng nợ | 115,94 Tr | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,82 Tr | 151,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,95 Tr | -5,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,26 Tr | -32,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 707,00 N | -83,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,89 Tr | -41,31% |
Dòng tiền tự do | 12,88 Tr | -43,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
477