Trang chủMND • ASX
add
Monadelphous Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,79 $
Mức chênh lệch một ngày
22,18 $ - 22,99 $
Phạm vi một năm
12,26 $ - 23,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T AUD
Số lượng trung bình
177,36 N
Tỷ số P/E
26,86
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 569,37 Tr | 12,45% |
Chi phí hoạt động | 13,14 Tr | -8,20% |
Thu nhập ròng | 20,60 Tr | 28,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 14,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,68 Tr | 21,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,83 Tr | -8,87% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 13,28% |
Tổng nợ | 507,39 Tr | 20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,60 Tr | 28,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,01 Tr | -129,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 Tr | 85,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,53 Tr | -21,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,33 Tr | -78,09% |
Dòng tiền tự do | 23,14 Tr | 131.479,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
7.375