Trang chủMNC • KLSE
add
M N C Wireless Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
34,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | -59,85% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | -21,16% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 42,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,86 | 63,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,93 Tr | -62,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,14 Tr | -47,69% |
Tổng tài sản | 85,91 Tr | 1,61% |
Tổng nợ | 21,79 Tr | 48,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 42,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,14 Tr | -208,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,44 Tr | 551,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,30 Tr | 2.276,84% |
Dòng tiền tự do | -6,27 Tr | -120,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
60