Trang chủMNBO • OTCMKTS
add
MNB Holdings Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 $
Phạm vi một năm
23,75 $ - 50,00 $
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,29 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,87 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 16,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 209,04 Tr | — |
Tổng nợ | 187,59 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,52 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 553,67 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web