Trang chủMNBA • CPH
add
Moens Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
338,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
334,00 kr - 336,00 kr
Phạm vi một năm
208,00 kr - 340,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
672,00 Tr DKK
Số lượng trung bình
965,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,04 Tr | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 52,65 Tr | 18,51% |
Thu nhập ròng | 18,62 Tr | -7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,85 | -7,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 14,78% |
Tổng tài sản | 5,19 T | 10,96% |
Tổng nợ | 4,48 T | 11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,62 Tr | -7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 5, 1967
Trang web
Nhân viên
120