Trang chủMMY • CVE
add
Monument Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
321,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
730,60 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,62 Tr | 113,01% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | 172,89% |
Thu nhập ròng | 20,84 Tr | 233,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,59 | 56,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,12 Tr | 208,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,94 Tr | 323,06% |
Tổng tài sản | 182,86 Tr | 28,76% |
Tổng nợ | 24,08 Tr | 15,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,84 Tr | 233,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,93 Tr | 229,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | -8,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,00 N | 191,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,40 Tr | 386,62% |
Dòng tiền tự do | 14,06 Tr | 292,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
281