Trang chủMMSV • KLSE
add
MMS Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
102,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
610,43 N
Tỷ số P/E
202,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,84 Tr | 100,46% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 30,88% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 262,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,85 | 80,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 Tr | 423,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,29 Tr | 22,02% |
Tổng tài sản | 78,51 Tr | 6,28% |
Tổng nợ | 12,12 Tr | 68,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 262,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,31 Tr | 244,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,76 N | -97,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,33 N | -8.118,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,07 Tr | 2.201,87% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | 169,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
124