Trang chủMMSV • KLSE
add
MMS Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
79,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
23,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,75 Tr | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 438,23 N | -68,50% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 306,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,99 | 310,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 Tr | 393,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,11 Tr | 17,52% |
Tổng tài sản | 75,02 Tr | 7,26% |
Tổng nợ | 6,75 Tr | 61,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | 306,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 Tr | 181,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,13 N | -86,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 N | 93,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | 194,90% |
Dòng tiền tự do | -2,89 Tr | -497,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
124