Trang chủMMSV • KLSE
add
MMS Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
72,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,71 Tr | 142,56% |
Chi phí hoạt động | 519,12 N | 176,25% |
Thu nhập ròng | -972,40 N | 10,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,02 | 63,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -175,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,98 Tr | 18,41% |
Tổng tài sản | 73,89 Tr | 6,37% |
Tổng nợ | 9,24 Tr | 125,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -972,40 N | 10,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 Tr | 463,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,49 N | -89,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,75 N | 95,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,06 Tr | 314,12% |
Dòng tiền tự do | 6,21 Tr | 591,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
81