Trang chủMMSI • NASDAQ
add
Merit Medical Systems Inc
85,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
85,53 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
90,21 $
Mức chênh lệch một ngày
85,42 $ - 90,26 $
Phạm vi một năm
81,12 $ - 111,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T USD
Số lượng trung bình
536,46 N
Tỷ số P/E
43,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,46 Tr | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 137,46 Tr | 19,69% |
Thu nhập ròng | 32,58 Tr | -8,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | -19,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | 9,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,04 Tr | 10,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,82 Tr | -46,33% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 9,03% |
Tổng nợ | 1,10 T | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,58 Tr | -8,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,31 Tr | 21,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,35 Tr | -769,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,35 Tr | 38,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,68 Tr | -198,09% |
Dòng tiền tự do | 66,43 Tr | 37,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.400