Trang chủMMSI • NASDAQ
add
Merit Medical Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
88,47 $
Mức chênh lệch một ngày
86,74 $ - 88,34 $
Phạm vi một năm
78,12 $ - 111,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T USD
Số lượng trung bình
603,11 N
Tỷ số P/E
44,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 384,16 Tr | 13,04% |
Chi phí hoạt động | 143,77 Tr | 19,64% |
Thu nhập ròng | 27,76 Tr | -2,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | -13,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 6,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,96 Tr | 15,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,46 Tr | -24,98% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 10,64% |
Tổng nợ | 1,10 T | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,76 Tr | -2,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,98 Tr | 58,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,06 Tr | 79,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -365,00 N | 99,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,65 Tr | 144,65% |
Dòng tiền tự do | 27,35 Tr | -14,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.400