Trang chủMMS • ASX
add
McMillan Shakespeare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,24 $
Mức chênh lệch một ngày
15,96 $ - 16,34 $
Phạm vi một năm
13,01 $ - 20,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T AUD
Số lượng trung bình
234,87 N
Tỷ số P/E
11,77
Tỷ lệ cổ tức
9,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,82%
0,66%
1,06%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,28 Tr | -18,33% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 13,57% |
Tổng nợ | 1,37 T | 16,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.311