Trang chủMMS • ASX
add
McMillan Shakespeare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,92 $
Mức chênh lệch một ngày
15,75 $ - 16,08 $
Phạm vi một năm
13,01 $ - 19,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T AUD
Số lượng trung bình
193,59 N
Tỷ số P/E
12,23
Tỷ lệ cổ tức
9,40%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,41 Tr | 7,94% |
Chi phí hoạt động | 97,06 Tr | 6,44% |
Thu nhập ròng | 22,61 Tr | 20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,34 | 11,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,11 Tr | 6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,42 Tr | 0,23% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 20,81% |
Tổng nợ | 1,33 T | 25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,61 Tr | 20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,61 Tr | 210,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,61 Tr | -255,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,64 Tr | -61,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,61 Tr | -6,40% |
Dòng tiền tự do | 30,42 Tr | -5,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.328