Trang chủMMRGF • OTCMKTS
add
Minaurum Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
336,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 41,70% |
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -82,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -67,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | 63,18% |
Tổng tài sản | 7,66 Tr | -7,48% |
Tổng nợ | 570,15 N | -17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,14 Tr | -82,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -653,04 N | -777,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 149,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -503,44 N | -652,28% |
Dòng tiền tự do | 303,80 N | -50,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web