Trang chủMMR • ASX
add
MEC Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,44 Tr
Tỷ số P/E
54,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,21 N | 1.804,15% |
Chi phí hoạt động | 102,71 N | 128,22% |
Thu nhập ròng | 296,50 N | 272,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 950,05 | 109,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | 812,88% |
Tổng tài sản | 11,71 Tr | 42,39% |
Tổng nợ | 554,38 N | -51,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,50 N | 272,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,50 N | -920,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,42 N | 88,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,08 N | -992,34% |
Dòng tiền tự do | -44,69 N | -54,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.000