Trang chủMMNGF • OTCMKTS
add
Metallic Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
265,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -38,09% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 49,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,30 N | -88,75% |
Tổng tài sản | 7,26 Tr | -16,09% |
Tổng nợ | 630,77 N | -19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 49,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | 57,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,40 N | -23,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,96 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | 60,74% |
Dòng tiền tự do | -920,25 N | 51,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web