Trang chủMMNFQ • OTCMKTS
add
Medmen Enterprises Subordinate Voting Ord Shs Class B
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
332,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,22 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 22,62 Tr | — |
Thu nhập ròng | -31,49 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -115,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,36 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,63 Tr | — |
Tổng tài sản | 215,59 Tr | — |
Tổng nợ | 572,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -357,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,49 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -399,93 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
428