Trang chủMMN • CVE
add
Monarca Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
322,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,14 N | 28,01% |
Thu nhập ròng | -241,87 N | -40,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,14 N | -28,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 N | 481,75% |
Tổng tài sản | 43,80 N | 3,92% |
Tổng nợ | 5,76 Tr | 23,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -530,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,87 N | -40,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,15 N | 92,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,15 N | -108,05% |
Dòng tiền tự do | 101,10 N | 620,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web