Trang chủMMLP • IDX
add
Mega Manunggal Property Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
555,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
555,00 Rp - 560,00 Rp
Phạm vi một năm
450,00 Rp - 610,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 NT IDR
Số lượng trung bình
12,03 Tr
Tỷ số P/E
15,77
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,29 T | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 23,01 T | 6,17% |
Thu nhập ròng | 14,53 T | 434,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,91 | 421,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,80 T | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,75 T | -41,81% |
Tổng tài sản | 6,50 NT | 2,94% |
Tổng nợ | 1,75 NT | 1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,53 T | 434,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,75 T | 198,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,29 T | -639,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,90 T | -1.111,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,43 T | -183,40% |
Dòng tiền tự do | 26,07 T | 114,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98