Trang chủMMIX • IDX
add
Multi Medika Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
424,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
422,00 Rp - 442,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 466,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT IDR
Số lượng trung bình
11,12 Tr
Tỷ số P/E
141,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,07 T | 25,09% |
Chi phí hoạt động | 22,11 T | 1,44% |
Thu nhập ròng | 536,62 Tr | 119,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 115,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,21 T | 541,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 T | -75,48% |
Tổng tài sản | 407,70 T | 5,00% |
Tổng nợ | 225,43 T | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,62 Tr | 119,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,31 T | 224,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,07 Tr | 59,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,82 Tr | -100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,13 T | -67,32% |
Dòng tiền tự do | 17,19 T | 520,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
128