Trang chủMMIS • KLSE
add
MMIS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
120,00 Tr MYR
Tỷ số P/E
24,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,54 Tr | 68,56% |
Chi phí hoạt động | 1,34 Tr | 9,41% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 353,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | 250,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | 1.888,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 Tr | -37,38% |
Tổng tài sản | 80,24 Tr | 22,44% |
Tổng nợ | 41,22 Tr | 31,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 353,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 466,04 N | -65,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | 215,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,74 Tr | -77,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -640,98% |
Dòng tiền tự do | 3,43 Tr | 3.134,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
55