Trang chủMMG • CVE
add
Metallic Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
252,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 341,65 N | -24,60% |
Thu nhập ròng | -403,48 N | 24,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,31 N | -63,38% |
Tổng tài sản | 7,09 Tr | -3,46% |
Tổng nợ | 796,05 N | 439,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -403,48 N | 24,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,80 N | 13,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,26 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,54 N | 84,36% |
Dòng tiền tự do | 31,41 N | 124,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web