Trang chủMMEX • OTCMKTS
add
MMEX Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,000050 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 Tr USD
Số lượng trung bình
9,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 361,98 N | 14,70% |
Thu nhập ròng | -841,23 N | -97,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -352,88 N | -15,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 N | 409,91% |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | -3,08% |
Tổng nợ | 7,00 Tr | 43,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -841,23 N | -97,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 N | 104,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 N | -101,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,58 N | 409,91% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -2.274,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3