Trang chủMMCAS • IST
add
MMC Sanayi ve Ticari Yatirimlar AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,50 ₺ - 25,98 ₺
Phạm vi một năm
10,61 ₺ - 33,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
340,09 Tr TRY
Số lượng trung bình
44,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | — |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 61,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,99 Tr | — |
Tổng nợ | 8,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 177,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 115,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 531,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7