Trang chủMMCAS • IST
add
MMC Sanayi ve Ticari Yatirimlar AS
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
95,00 ₺ - 95,00 ₺
Phạm vi một năm
17,82 ₺ - 112,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T TRY
Số lượng trung bình
89,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,67 Tr | -52,13% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -10,39% |
Thu nhập ròng | 467,76 N | -35,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,53 | 34,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | 300,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | 478,67% |
Tổng tài sản | 8,49 Tr | -10,76% |
Tổng nợ | 6,98 Tr | 15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 900,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 108,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,76 N | -35,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -993,31 N | -279,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,43 N | -15,59% |
Dòng tiền tự do | -236,60 N | -98,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5