Trang chủMMAG • KLSE
add
MMAG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,075 RM
Phạm vi một năm
0,060 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
162,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
68,96 Tr
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 196,08 Tr | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 21,60 Tr | 183,03% |
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | -164,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,96 | -158,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 810,00 N | -97,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,43 Tr | -47,73% |
Tổng tài sản | 851,37 Tr | 35,50% |
Tổng nợ | 570,48 Tr | 23,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,64 Tr | -164,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,50 Tr | 239,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,89 Tr | -1.764,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,19 Tr | -117,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,39 Tr | -109,27% |
Dòng tiền tự do | -25,11 Tr | 43,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
63