Trang chủMMAG • KLSE
add
MMAG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T MYR
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,12 Tr | 117,23% |
Chi phí hoạt động | -1,86 Tr | -166,56% |
Thu nhập ròng | 25,38 Tr | 19.182,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,48 | 8.833,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,21 Tr | 158,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,57 Tr | 502,89% |
Tổng tài sản | 856,36 Tr | 42,19% |
Tổng nợ | 574,24 Tr | 26,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,38 Tr | 19.182,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,87 Tr | 102,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,50 Tr | -380,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,37 Tr | 1,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,82 Tr | -373,11% |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | 110,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
63