Trang chủMMAG • KLSE
add
MMAG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,64 RM - 0,64 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T MYR
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
32,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,26 Tr | 127,06% |
Chi phí hoạt động | 14,32 Tr | 67,30% |
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | 182,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | 24,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,93 Tr | 46,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,94 Tr | 211,27% |
Tổng tài sản | 830,25 Tr | 43,47% |
Tổng nợ | 550,28 Tr | 27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,51 Tr | 182,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,13 Tr | 660,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,50 Tr | -117,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,78 Tr | 57,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | -134,57% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | 95,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
63