Trang chủMMAG • KLSE
add
MMAG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,60 RM - 0,61 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T MYR
Số lượng trung bình
351,11 N
Tỷ số P/E
20,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,35 Tr | 86,54% |
Chi phí hoạt động | 11,78 Tr | -37,05% |
Thu nhập ròng | 14,33 Tr | 13.370,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 230,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,51 Tr | 3.720,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,82 Tr | -34,28% |
Tổng tài sản | 873,59 Tr | 41,94% |
Tổng nợ | 579,58 Tr | 40,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,33 Tr | 13.370,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,45 Tr | 7.246,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,50 Tr | -176,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,63 Tr | -503,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,00 N | 98,91% |
Dòng tiền tự do | -7,30 Tr | -178,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
63