Trang chủMMA • CVE
add
Midnight Sun Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
133,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 471,93 N | 44,84% |
Thu nhập ròng | -692,84 N | -75,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,71 N | -53,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | 22.636,87% |
Tổng tài sản | 23,57 Tr | 68,71% |
Tổng nợ | 416,11 N | -55,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -692,84 N | -75,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -865,75 N | -323,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,68 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 Tr | 933,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | 8.295,77% |
Dòng tiền tự do | -477,90 N | -2.398,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web