Trang chủMM0 • FRA
add
Moneta Money Bank as
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 €
Mức chênh lệch một ngày
5,92 € - 5,92 €
Phạm vi một năm
3,82 € - 5,97 €
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CZK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 3,58% |
Thu nhập ròng | 1,47 T | 14,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,43 | 5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CZK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,76 T | 1,42% |
Tổng tài sản | 500,74 T | 6,99% |
Tổng nợ | 467,39 T | 7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CZK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 T | 14,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,00 Tr | -41,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,93 T | -708,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 T | -50,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 T | -152,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.453