Trang chủMLYS • NASDAQ
add
Mineralys Therapeutics Inc
37,10 $
Sau giờ giao dịch:(1,91%)-0,71
36,39 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:54:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,16 $
Mức chênh lệch một ngày
36,18 $ - 37,99 $
Phạm vi một năm
8,24 $ - 39,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T USD
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,75 Tr | 3,49% |
Thu nhập ròng | -43,27 Tr | -5,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,66 | 20,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,73 Tr | -3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,92 Tr | 4,44% |
Tổng tài sản | 335,72 Tr | 5,41% |
Tổng nợ | 22,17 Tr | -21,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,27 Tr | -5,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,17 Tr | -0,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,88 Tr | -654,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,83 Tr | 6.567,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,22 Tr | -180,20% |
Dòng tiền tự do | -14,73 Tr | 0,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
51