Trang chủMLX • ASX
add
Metals X Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
571,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
4,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,77 Tr | 55,35% |
Chi phí hoạt động | 919,50 N | 31,64% |
Thu nhập ròng | 26,47 Tr | 256,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,89 | 129,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,70 Tr | 77,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,88 Tr | 27,10% |
Tổng tài sản | 556,70 Tr | 33,49% |
Tổng nợ | 76,26 Tr | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,47 Tr | 256,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,14 Tr | 2,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,88 Tr | -129,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | -43,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,12 Tr | -73,49% |
Dòng tiền tự do | 9,60 Tr | 5.305,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
175