Trang chủMLTX • NASDAQ
add
MoonLake Immunotherapeutics
46,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
46,88 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở CH
Giá đóng cửa hôm trước
48,83 $
Mức chênh lệch một ngày
46,73 $ - 49,81 $
Phạm vi một năm
31,42 $ - 58,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T USD
Số lượng trung bình
569,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,48 Tr | 139,58% |
Thu nhập ròng | -39,94 Tr | -192,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | -186,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,11 Tr | -141,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,13 Tr | -12,23% |
Tổng tài sản | 511,26 Tr | -9,37% |
Tổng nợ | 98,68 Tr | 741,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,94 Tr | -192,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,14 Tr | -155,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,25 Tr | 295,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,12 Tr | 43,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,14 Tr | 1.153,30% |
Dòng tiền tự do | -25,47 Tr | -68,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100