Trang chủMLTX • NASDAQ
add
MoonLake Immunotherapeutics
52,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
52,62 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:42:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,30 $
Mức chênh lệch một ngày
52,45 $ - 54,97 $
Phạm vi một năm
31,42 $ - 61,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T USD
Số lượng trung bình
551,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,70 Tr | 98,50% |
Thu nhập ròng | -55,22 Tr | -127,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,87 | -123,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,96 Tr | -98,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,08 Tr | -18,22% |
Tổng tài sản | 460,10 Tr | -15,56% |
Tổng nợ | 102,15 Tr | 588,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,22 Tr | -127,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,53 Tr | -95,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,25 Tr | 200,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,12 Tr | 130,36% |
Dòng tiền tự do | -36,16 Tr | -49,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100