Trang chủMLSR • TLV
add
Melisron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.650,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
42.130,00 ILA - 43.010,00 ILA
Phạm vi một năm
28.490,00 ILA - 44.100,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
20,23 T ILS
Số lượng trung bình
57,98 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 561,00 Tr | 11,53% |
Chi phí hoạt động | 34,00 Tr | 54,55% |
Thu nhập ròng | 437,00 Tr | 21,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,90 | 9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 379,00 Tr | 2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 63,81% |
Tổng tài sản | 33,19 T | 18,61% |
Tổng nợ | 20,39 T | 23,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,00 Tr | 21,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,00 Tr | 2,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,00 Tr | -1,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 514,00 Tr | 168,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 693,00 Tr | 221,58% |
Dòng tiền tự do | -298,62 Tr | -159,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
334