Trang chủMLRN • TLV
add
MLRN Projects and Trade Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.522,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.522,00 ILA - 1.522,00 ILA
Phạm vi một năm
651,00 ILA - 1.549,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
457,14 Tr ILS
Số lượng trung bình
30,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,16%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,42 Tr | 46,15% |
Chi phí hoạt động | 9,57 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 16,79 Tr | 76,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,43 | 20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 Tr | 9,55% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 35,08% |
Tổng nợ | 763,15 Tr | 48,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,79 Tr | 76,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,37 Tr | 144,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -215,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,26 Tr | -169,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,91 Tr | -280,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
42