Trang chủMLRN • TLV
add
MLRN Projects and Trade Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.205,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.173,00 ILA - 1.188,00 ILA
Phạm vi một năm
525,10 ILA - 1.356,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
356,82 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,20%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,46 Tr | 40,82% |
Chi phí hoạt động | 9,42 Tr | -0,72% |
Thu nhập ròng | 14,71 Tr | 70,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,69 | 21,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,74 Tr | 133,18% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 31,23% |
Tổng nợ | 749,33 Tr | 42,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,71 Tr | 70,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,05 Tr | 5.642,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,00 N | -87,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,00 N | 99,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,40 Tr | 166,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
42