Trang chủMLR • NYSE
add
Miller Industries Inc
39,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,75 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:36:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,12 $
Mức chênh lệch một ngày
39,68 $ - 40,81 $
Phạm vi một năm
33,81 $ - 78,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,46 Tr USD
Số lượng trung bình
133,75 N
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,03 Tr | -42,38% |
Chi phí hoạt động | 23,40 Tr | 2,77% |
Thu nhập ròng | 8,46 Tr | -58,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -28,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,90 Tr | -53,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,82 Tr | 33,61% |
Tổng tài sản | 622,93 Tr | -16,74% |
Tổng nợ | 204,34 Tr | -44,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,46 Tr | -58,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,24 Tr | 354,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | 44,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,79 Tr | -311,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 Tr | 249,05% |
Dòng tiền tự do | 19,97 Tr | 203,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.701