Trang chủMLPT • IDX
add
Multipolar Technology Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
26.250,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
25.475,00 Rp - 26.200,00 Rp
Phạm vi một năm
1.195,00 Rp - 48.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
48,28 NT IDR
Số lượng trung bình
41,71 N
Tỷ số P/E
130,89
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,70 T | -4,96% |
Chi phí hoạt động | 67,95 T | 1,87% |
Thu nhập ròng | 63,52 T | -1,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | 3,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,84 T | -13,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,50 T | -1,62% |
Tổng tài sản | 3,44 NT | 8,25% |
Tổng nợ | 2,70 NT | 12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 66,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,52 T | -1,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,48 T | -14,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,36 T | 87,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,72 T | -125,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,83 T | -187,08% |
Dòng tiền tự do | -48,76 T | 65,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
907