Trang chủMLPL • IDX
add
Multipolar
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
106,00 Rp - 111,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 220,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 NT IDR
Số lượng trung bình
54,92 Tr
Tỷ số P/E
12,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 NT | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 462,28 T | -9,13% |
Thu nhập ròng | 11,73 T | -62,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -62,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,89 T | -38,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 NT | -7,15% |
Tổng tài sản | 14,45 NT | 7,40% |
Tổng nợ | 8,70 NT | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,73 T | -62,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,40 T | -23,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,83 T | 87,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,42 T | 436,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,87 T | 221,84% |
Dòng tiền tự do | -352,45 T | -107,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5.065