Trang chủMLP • CVE
add
Millennial Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
331,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 63,58% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -62,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | -65,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | 198,10% |
Tổng tài sản | 15,30 Tr | 108,41% |
Tổng nợ | 709,36 N | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -62,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,26 N | -479,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -96,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 728,94 N | -28,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -621,32 N | -202,49% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -311,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web