Trang chủMLP • CVE
add
Millennial Potash Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 2,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
330,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 566,37 N | 0,63% |
Thu nhập ròng | -466,28 N | 15,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -537,29 N | -351,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 Tr | 1.154,25% |
Tổng tài sản | 21,85 Tr | 102,02% |
Tổng nợ | 834,63 N | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,28 N | 15,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,83 N | -718,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -249,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,75 Tr | 8.489,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 Tr | 822,11% |
Dòng tiền tự do | -2,49 Tr | -653,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web