Trang chủMLNOV • EPA
add
Novatech Industries SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 €
Phạm vi một năm
6,90 € - 11,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,52 Tr | 25,47% |
Chi phí hoạt động | 13,51 Tr | 1,49% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 554,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 463,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 Tr | 658,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 Tr | -23,59% |
Tổng tài sản | 56,38 Tr | 14,79% |
Tổng nợ | 45,06 Tr | 12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 554,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | 114,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 8,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | -45,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | 26,91% |
Dòng tiền tự do | -4,40 Tr | 62,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
363