Trang chủMLN • NZE
add
Marlin Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,70 Tr NZD
Số lượng trung bình
94,45 N
Tỷ số P/E
642,38
Tỷ lệ cổ tức
8,06%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,56 Tr | -116,75% |
Chi phí hoạt động | 669,50 N | -52,25% |
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | -128,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 151,21 | 71,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -14,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,55 Tr | -6,26% |
Tổng tài sản | 214,94 Tr | -4,66% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | 13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,87 Tr | -128,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -616,50 N | -113,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,46 Tr | 13,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 Tr | -271,22% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -123,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web