Trang chủMLLGF • OTCMKTS
add
Mullen Group Ltd
9,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,73%)+0,073
10,00 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:54:35 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,06 $
Mức chênh lệch một ngày
9,93 $ - 9,93 $
Phạm vi một năm
8,50 $ - 11,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T CAD
Số lượng trung bình
5,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 561,72 Tr | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 117,24 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | 33,21 Tr | -13,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -18,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -7,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,98 Tr | 2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,17 Tr | -56,11% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 2,10% |
Tổng nợ | 1,60 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,21 Tr | -13,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,72 Tr | 55,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,02 Tr | -987,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,09 Tr | -133,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,50 Tr | -107,49% |
Dòng tiền tự do | 67,42 Tr | 25,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.070