Trang chủMLIA • IDX
add
Mulia Industrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
336,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
332,00 Rp - 336,00 Rp
Phạm vi một năm
268,00 Rp - 364,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 NT IDR
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
32,28
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 NT | -14,65% |
Chi phí hoạt động | 151,81 T | -0,48% |
Thu nhập ròng | -8,18 T | -109,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | -110,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,84 T | -72,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,46 T | -36,45% |
Tổng tài sản | 7,34 NT | 5,52% |
Tổng nợ | 2,01 NT | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,18 T | -109,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,93 T | -73,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,32 T | -108,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,35 T | 22,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,79 T | -205,60% |
Dòng tiền tự do | -92,12 T | -1.562,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.062