Trang chủMLGO • NASDAQ
add
MicroAlgo Inc
9,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,33%)+0,030
9,14 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:00:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,87 $
Mức chênh lệch một ngày
8,87 $ - 9,20 $
Phạm vi một năm
7,82 $ - 972,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,31 Tr USD
Số lượng trung bình
247,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,06 Tr | -35,23% |
Chi phí hoạt động | 21,83 Tr | -48,50% |
Thu nhập ròng | 13,24 Tr | 62,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,07 | 151,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | 182,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 381,17% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 208,84% |
Tổng nợ | 71,97 Tr | -66,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,24 Tr | 62,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,57 Tr | 715,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,28 Tr | -3.889,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 539,61 Tr | 747,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 388,72 Tr | 569,03% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | 164,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
87