Trang chủMLGF • OTCMKTS
add
Malaga Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 $
Mức chênh lệch một ngày
21,90 $ - 21,90 $
Phạm vi một năm
21,19 $ - 22,75 $
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,83 Tr | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 13,55 Tr | 4,30% |
Thu nhập ròng | 22,98 Tr | 7,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,07 | 0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,66 Tr | -23,71% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -2,29% |
Tổng nợ | 1,28 T | -3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,98 Tr | 7,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,41 Tr | -17,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,08 Tr | -101,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,30 Tr | -668,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,97 Tr | -298,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
70