Trang chủMLG • WSE
add
MLP Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
71,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
68,00 zł - 73,60 zł
Phạm vi một năm
67,00 zł - 94,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T PLN
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,64 Tr | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 13,46 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | -16,58 Tr | -115,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,29 | -113,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,17 Tr | 10,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,07 Tr | -63,98% |
Tổng tài sản | 5,61 T | 5,55% |
Tổng nợ | 2,97 T | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,58 Tr | -115,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,28 Tr | -43,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,94 Tr | -64,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,11 Tr | 172,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,54 Tr | -337,15% |
Dòng tiền tự do | 58,58 Tr | 34,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
48