Trang chủMLFNF • OTCMKTS
add
Maple Leaf Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,96 $
Mức chênh lệch một ngày
25,52 $ - 25,82 $
Phạm vi một năm
13,71 $ - 26,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T CAD
Số lượng trung bình
4,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 8,52% |
Chi phí hoạt động | 125,76 Tr | 9,85% |
Thu nhập ròng | 57,78 Tr | 320,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 302,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 211,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,46 Tr | 112,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,04 Tr | 49,04% |
Tổng tài sản | 4,45 T | -3,94% |
Tổng nợ | 2,86 T | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,78 Tr | 320,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,59 Tr | 426,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,99 Tr | -65,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,61 Tr | -25,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,99 Tr | 343,68% |
Dòng tiền tự do | 259,26 Tr | 837,49% |
Giới thiệu
Maple Leaf Foods Inc. is a Canadian multinational consumer-packaged meats and food production company. Its head office is in Mississauga, Ontario. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.500