Trang chủMLFNF • OTCMKTS
add
Maple Leaf Foods Inc
20,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,10%)-0,021
20,31 $
Đóng cửa: 5 thg 6, 17:12:14 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,23 $
Mức chênh lệch một ngày
20,33 $ - 20,33 $
Phạm vi một năm
13,71 $ - 20,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CAD
Số lượng trung bình
1,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 116,04 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | 49,56 Tr | -3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -11,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 975,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,39 Tr | -8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,05 Tr | -42,32% |
Tổng tài sản | 4,44 T | -5,29% |
Tổng nợ | 2,86 T | -8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,56 Tr | -3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,88 Tr | -88,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,13 Tr | 47,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,61 Tr | 10,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,86 Tr | -1.976,47% |
Dòng tiền tự do | -3,00 Tr | -107,64% |
Giới thiệu
Maple Leaf Foods Inc. is a Canadian multinational consumer-packaged meats and food production company. Its head office is in Mississauga, Ontario. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1927
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.500