Trang chủMLEFA • EPA
add
Eduformaction SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,56 N
Tỷ số P/E
171,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,03 Tr | -6,15% |
Chi phí hoạt động | 10,65 Tr | 61,97% |
Thu nhập ròng | 28,00 N | 275,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 278,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | -34,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 152,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 15,78 Tr | -8,73% |
Tổng nợ | 8,82 Tr | -15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 N | 275,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 612,00 N | 23,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -705,00 N | -142,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -661,00 N | -47,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -754,00 N | -144,27% |
Dòng tiền tự do | -5,43 Tr | -418,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
72