Trang chủMLCO • NASDAQ
add
Melco Resorts & Entertainment Ltd
8,10 $
Sau giờ giao dịch:(1,73%)-0,14
7,96 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:03:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 $
Mức chênh lệch một ngày
8,03 $ - 8,26 $
Phạm vi một năm
4,55 $ - 10,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T USD
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
59,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 14,54% |
Chi phí hoạt động | 332,31 Tr | 12,93% |
Thu nhập ròng | 17,19 Tr | -19,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -29,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 264,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,04 Tr | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -2,61% |
Tổng tài sản | 7,81 T | -2,52% |
Tổng nợ | 8,89 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,19 Tr | -19,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
21.784