Trang chủMLBEF • OTCMKTS
add
5G Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,03 Tr | 15,13% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | -24,11% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | -89,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,54 | -90,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 520,00 N | 142,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 269,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,94 Tr | -17,19% |
Tổng tài sản | 89,52 Tr | -27,10% |
Tổng nợ | 30,76 Tr | -39,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | -89,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -916,00 N | 81,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | -105,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 Tr | 78,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 Tr | -116,25% |
Dòng tiền tự do | -755,19 N | 24,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
623