Trang chủMLBEF • OTCMKTS
add
5G Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,76 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -25,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,91 Tr | -60,12% |
Tổng tài sản | 83,14 Tr | -18,27% |
Tổng nợ | 31,51 Tr | -35,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -933,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,51 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
623