Trang chủMLAC • NASDAQ
add
Mountain Lake Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,31 $
Phạm vi một năm
9,94 $ - 10,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
319,53 Tr USD
Số lượng trung bình
10,63 N
Tỷ số P/E
53,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,57 N | 931,88% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 11.688,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 237,68 Tr | 750.259,65% |
Tổng nợ | 244,67 Tr | 954.608,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -44,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 11.688,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,22 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,22 N | — |
Dòng tiền tự do | -10,01 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024