Trang chủMLAC • NASDAQ
add
Mountain Lake Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Phạm vi một năm
9,94 $ - 10,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
245,43 Tr USD
Số lượng trung bình
74,58 N
Tỷ số P/E
195,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 320,78 N | — |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | — |
Tổng tài sản | 235,38 Tr | — |
Tổng nợ | 242,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,28 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,28 N | — |
Dòng tiền tự do | -65,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024